中文 Trung Quốc
聖殿
圣殿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi đền
聖殿 圣殿 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 dian4]
Giải thích tiếng Anh
temple
聖母 圣母
聖母升天節 圣母升天节
聖母峰 圣母峰
聖母瑪利亞 圣母玛利亚
聖水 圣水
聖洗 圣洗