中文 Trung Quốc
聖水
圣水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước thánh
聖水 圣水 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 shui3]
Giải thích tiếng Anh
holy water
聖洗 圣洗
聖潔 圣洁
聖潘克勒斯站 圣潘克勒斯站
聖灰瞻禮日 圣灰瞻礼日
聖灰節 圣灰节
聖燭節 圣烛节