中文 Trung Quốc
聖洗
圣洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lễ rửa tội (buổi lễ Thiên Chúa giáo)
聖洗 圣洗 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 xi3]
Giải thích tiếng Anh
baptism (Christian ceremony)
聖潔 圣洁
聖潘克勒斯站 圣潘克勒斯站
聖火 圣火
聖灰節 圣灰节
聖燭節 圣烛节
聖父 圣父