中文 Trung Quốc
聖化
圣化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thánh
thánh hóa
dâng cho
聖化 圣化 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
sanctify
sanctification
consecrate
聖君 圣君
聖哈辛托 圣哈辛托
聖哉經 圣哉经
聖喬治 圣乔治
聖地 圣地
聖地亞哥 圣地亚哥