中文 Trung Quốc
聖君
圣君
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sage
聖君 圣君 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 jun1]
Giải thích tiếng Anh
sage
聖哈辛托 圣哈辛托
聖哉經 圣哉经
聖哲 圣哲
聖地 圣地
聖地亞哥 圣地亚哥
聖地牙哥 圣地牙哥