中文 Trung Quốc- 聖地
- 圣地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đất thánh (của một tôn giáo)
- nơi thiêng liêng
- Miếu thờ
- Các thành phố Thánh (chẳng hạn như Jerusalem, Mecca vv)
- Trung tâm lịch sử quan tâm
聖地 圣地 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- holy land (of a religion)
- sacred place
- shrine
- holy city (such as Jerusalem, Mecca etc)
- center of historic interest