中文 Trung Quốc
耳聞
耳闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe
để nghe về
耳聞 耳闻 phát âm tiếng Việt:
[er3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
to hear of
to hear about
耳聞不如目見 耳闻不如目见
耳聞目睹 耳闻目睹
耳聰目明 耳聪目明
耳聾 耳聋
耳背 耳背
耳膜 耳膜