中文 Trung Quốc
耳環
耳环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông tai
CL:隻|只 [zhi1], 對|对 [dui4]
耳環 耳环 phát âm tiếng Việt:
[er3 huan2]
Giải thích tiếng Anh
earring
CL:隻|只[zhi1],對|对[dui4]
耳畔 耳畔
耳痛 耳痛
耳目 耳目
耳罩 耳罩
耳聞 耳闻
耳聞不如目見 耳闻不如目见