中文 Trung Quốc
耳畔
耳畔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai
耳畔 耳畔 phát âm tiếng Việt:
[er3 pan4]
Giải thích tiếng Anh
ears
耳痛 耳痛
耳目 耳目
耳目一新 耳目一新
耳聞 耳闻
耳聞不如目見 耳闻不如目见
耳聞目睹 耳闻目睹