中文 Trung Quốc
耳提面命
耳提面命
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đưa ra lời khuyên chân thành (thành ngữ)
để hỏi nghiêm túc
耳提面命 耳提面命 phát âm tiếng Việt:
[er3 ti2 mian4 ming4]
Giải thích tiếng Anh
to give sincere advice (idiom)
to exhort earnestly
耳摑子 耳掴子
耳旁風 耳旁风
耳朵 耳朵
耳根子 耳根子
耳根子軟 耳根子软
耳根清淨 耳根清净