中文 Trung Quốc
耳摑子
耳掴子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
slap
耳摑子 耳掴子 phát âm tiếng Việt:
[er3 guai1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
slap
耳旁風 耳旁风
耳朵 耳朵
耳朵軟 耳朵软
耳根子軟 耳根子软
耳根清淨 耳根清净
耳根軟 耳根软