中文 Trung Quốc
耳根子軟
耳根子软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo
耳根子軟 耳根子软 phát âm tiếng Việt:
[er3 gen1 zi5 ruan3]
Giải thích tiếng Anh
credulous
耳根清淨 耳根清净
耳根軟 耳根软
耳機 耳机
耳源性 耳源性
耳濡目染 耳濡目染
耳熟 耳熟