中文 Trung Quốc
  • 耩 繁體中文 tranditional chinese
  • 耩 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để plow
  • để gieo
耩 耩 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to plow
  • to sow