中文 Trung Quốc
耩
耩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để plow
để gieo
耩 耩 phát âm tiếng Việt:
[jiang3]
Giải thích tiếng Anh
to plow
to sow
耪 耪
耬 耧
耰 耰
耳下腺 耳下腺
耳光 耳光
耳刮子 耳刮子