中文 Trung Quốc
耗油量
耗油量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu thụ nhiên liệu
耗油量 耗油量 phát âm tiếng Việt:
[hao4 you2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
fuel consumption
耗盡 耗尽
耗能 耗能
耗費 耗费
耘 耘
耙 耙
耙 耙