中文 Trung Quốc
  • 耗盡 繁體中文 tranditional chinese耗盡
  • 耗尽 简体中文 tranditional chinese耗尽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thải
  • sử dụng lên
  • để triệt binh
  • để thoát
耗盡 耗尽 phát âm tiếng Việt:
  • [hao4 jin4]

Giải thích tiếng Anh
  • to exhaust
  • to use up
  • to deplete
  • to drain