中文 Trung Quốc
耗能
耗能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiêu thụ năng lượng
tiêu thụ năng lượng
耗能 耗能 phát âm tiếng Việt:
[hao4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
to consume energy
energy consumption
耗費 耗费
耗資 耗资
耘 耘
耙 耙
耙地 耙地
耙子 耙子