中文 Trung Quốc
耗時
耗时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốn thời gian
để có một khoảng thời gian (x số lượng thời gian)
耗時 耗时 phát âm tiếng Việt:
[hao4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
time-consuming
to take a period of (x amount of time)
耗時耗力 耗时耗力
耗油量 耗油量
耗盡 耗尽
耗費 耗费
耗資 耗资
耘 耘