中文 Trung Quốc
耗力
耗力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đòi hỏi nhiều nỗ lực
耗力 耗力 phát âm tiếng Việt:
[hao4 li4]
Giải thích tiếng Anh
to require much effort
耗子 耗子
耗損 耗损
耗散 耗散
耗時耗力 耗时耗力
耗油量 耗油量
耗盡 耗尽