中文 Trung Quốc
綠瑩瑩
绿莹莹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây và tươi tốt
綠瑩瑩 绿莹莹 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 ying1 ying1]
Giải thích tiếng Anh
green and lush
綠瑪瑙 绿玛瑙
綠皇鳩 绿皇鸠
綠皮書 绿皮书
綠箭 绿箭
綠翅短腳鵯 绿翅短脚鹎
綠翅金鳩 绿翅金鸠