中文 Trung Quốc
綠瑪瑙
绿玛瑙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chrysoprase (khoáng vật)
綠瑪瑙 绿玛瑙 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 ma3 nao3]
Giải thích tiếng Anh
chrysoprase (mineral)
綠皇鳩 绿皇鸠
綠皮書 绿皮书
綠礬 绿矾
綠翅短腳鵯 绿翅短脚鹎
綠翅金鳩 绿翅金鸠
綠翅鴨 绿翅鸭