中文 Trung Quốc
綠松石
绿松石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngọc (đá quý)
綠松石 绿松石 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 song1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
turquoise (gemstone)
綠林 绿林
綠林好漢 绿林好汉
綠林豪客 绿林豪客
綠樹成蔭 绿树成荫
綠水 绿水
綠油油 绿油油