中文 Trung Quốc
綠帽子
绿帽子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuckold
綠帽子 绿帽子 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 mao4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
cuckold
綠慘紅愁 绿惨红愁
綠旗兵 绿旗兵
綠春 绿春
綠松石 绿松石
綠林 绿林
綠林好漢 绿林好汉