中文 Trung Quốc
綠慘紅愁
绿惨红愁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của phụ nữ) buồn xuất hiện (thành ngữ)
sorrowful miền
綠慘紅愁 绿惨红愁 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 can3 hong2 chou2]
Giải thích tiếng Anh
(of women) grieved appearance (idiom)
sorrowful mien
綠旗兵 绿旗兵
綠春 绿春
綠春縣 绿春县
綠林 绿林
綠林好漢 绿林好汉
綠林豪客 绿林豪客