中文 Trung Quốc
綠女紅男
绿女红男
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những người trẻ tuổi decked ra trong bộ quần áo đẹp (thành ngữ)
綠女紅男 绿女红男 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 nu:3 hong2 nan2]
Giải thích tiếng Anh
young people decked out in gorgeous clothes (idiom)
綠孔雀 绿孔雀
綠寬嘴鶇 绿宽嘴鸫
綠寶石 绿宝石
綠島 绿岛
綠島鄉 绿岛乡
綠帽子 绿帽子