中文 Trung Quốc
綠寶石
绿宝石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Beryl
綠寶石 绿宝石 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 bao3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
beryl
綠尾虹雉 绿尾虹雉
綠島 绿岛
綠島鄉 绿岛乡
綠慘紅愁 绿惨红愁
綠旗兵 绿旗兵
綠春 绿春