中文 Trung Quốc- 綠壩
- 绿坝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Đầm xanh, phần mềm kiểm soát nội dung (Abbr cho 綠壩·花季護航|绿坝·花季护航 [Lu: 4 ba4 · hua1 ji4 hu4 hang2])
綠壩 绿坝 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Green Dam, content-control software (abbr. for 綠壩·花季護航|绿坝·花季护航[Lu:4 ba4 · hua1 ji4 hu4 hang2])