中文 Trung Quốc
綠區
绿区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Baghdad) màu xanh lá cây khu vực
綠區 绿区 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
(Baghdad) green zone
綠卡 绿卡
綠喉太陽鳥 绿喉太阳鸟
綠喉蜂虎 绿喉蜂虎
綠園 绿园
綠園區 绿园区
綠地 绿地