中文 Trung Quốc
綠卡
绿卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thẻ cư dân thường Hoa Kỳ
thẻ xanh
綠卡 绿卡 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 ka3]
Giải thích tiếng Anh
United States permanent resident card
green card
綠喉太陽鳥 绿喉太阳鸟
綠喉蜂虎 绿喉蜂虎
綠嘴地鵑 绿嘴地鹃
綠園區 绿园区
綠地 绿地
綠壩 绿坝