中文 Trung Quốc
綜合
综合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn diện
hỗn hợp
Tổng hợp
hỗn hợp
Tổng kết
tích hợp
Tổng hợp
綜合 综合 phát âm tiếng Việt:
[zong1 he2]
Giải thích tiếng Anh
comprehensive
composite
synthesized
mixed
to sum up
to integrate
to synthesize
綜合報導 综合报导
綜合報道 综合报道
綜合布線 综合布线
綜合性 综合性
綜合敘述 综合叙述
綜合服務數位網絡 综合服务数位网络