中文 Trung Quốc
綜合報導
综合报导
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo tóm tắt
báo chí
giới thiệu tóm tắt
綜合報導 综合报导 phát âm tiếng Việt:
[zong1 he2 bao4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
summary report
press release
brief
綜合報道 综合报道
綜合布線 综合布线
綜合徵 综合征
綜合敘述 综合叙述
綜合服務數位網絡 综合服务数位网络
綜合業務數字網 综合业务数字网