中文 Trung Quốc
綜合報道
综合报道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo toàn diện
củng cố báo cáo
綜合報道 综合报道 phát âm tiếng Việt:
[zong1 he2 bao4 dao4]
Giải thích tiếng Anh
comprehensive report
consolidated report
綜合布線 综合布线
綜合徵 综合征
綜合性 综合性
綜合服務數位網絡 综合服务数位网络
綜合業務數字網 综合业务数字网
綜合法 综合法