中文 Trung Quốc
綜
综
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
heddle (thiết bị để hình thức dọc trong dệt dệt)
Đài Loan pr. [zong4]
綜 综 phát âm tiếng Việt:
[zeng4]
Giải thích tiếng Anh
heddle (device to form warp in weaving textiles)
Taiwan pr. [zong4]
綜 综
綜上所述 综上所述
綜合 综合
綜合報道 综合报道
綜合布線 综合布线
綜合徵 综合征