中文 Trung Quốc
經濟特區
经济特区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vùng kinh tế đặc biệt
經濟特區 经济特区 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ji4 te4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
special economic zone
經濟狀況 经济状况
經濟界 经济界
經濟發展 经济发展
經濟繁榮 经济繁荣
經濟艙 经济舱
經濟落後 经济落后