中文 Trung Quốc
經濟繁榮
经济繁荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thịnh vượng kinh tế
經濟繁榮 经济繁荣 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ji4 fan2 rong2]
Giải thích tiếng Anh
economic prosperity
經濟艙 经济舱
經濟落後 经济落后
經濟蕭條 经济萧条
經濟週期 经济周期
經濟體制 经济体制
經濟體系 经济体系