中文 Trung Quốc
經濟艙
经济舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạng phổ thông
經濟艙 经济舱 phát âm tiếng Việt:
[jing1 ji4 cang1]
Giải thích tiếng Anh
economy class
經濟落後 经济落后
經濟蕭條 经济萧条
經濟衰退 经济衰退
經濟體制 经济体制
經濟體系 经济体系
經營 经营