中文 Trung Quốc
綠草
绿草
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây cỏ
綠草 绿草 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 cao3]
Giải thích tiếng Anh
green grass
綠草如茵 绿草如茵
綠菜花 绿菜花
綠葉 绿叶
綠豆 绿豆
綠赤楊 绿赤杨
綠陰 绿阴