中文 Trung Quốc
綠胸八色鶇
绿胸八色鸫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trùm đầu (loài chim Trung Quốc) pitta (Pitta sordida)
綠胸八色鶇 绿胸八色鸫 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 xiong1 ba1 se4 dong1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) hooded pitta (Pitta sordida)
綠腳山鷓鴣 绿脚山鹧鸪
綠色 绿色
綠色和平 绿色和平
綠花椰菜 绿花椰菜
綠苔 绿苔
綠茵 绿茵