中文 Trung Quốc
綠皮書
绿皮书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy màu xanh lá cây
綠皮書 绿皮书 phát âm tiếng Việt:
[lu:4 pi2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
green paper
綠礬 绿矾
綠箭 绿箭
綠翅短腳鵯 绿翅短脚鹎
綠翅鴨 绿翅鸭
綠肥 绿肥
綠背姬鶲 绿背姬鹟