中文 Trung Quốc
終身大事
终身大事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lớn bước ngoặt của suốt đời nhập khẩu (esp. hôn nhân)
終身大事 终身大事 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 shen1 da4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
major turning point of lifelong import (esp. marriage)
終身監禁 终身监禁
終點 终点
終點地址 终点地址
終點線 终点线
絃 絃
組 组