中文 Trung Quốc
組
组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Zu
組 组 phát âm tiếng Việt:
[Zu3]
Giải thích tiếng Anh
surname Zu
組 组
組件 组件
組分 组分
組合數學 组合数学
組合論 组合论
組合音響 组合音响