中文 Trung Quốc
終點地址
终点地址
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa chỉ đích
終點地址 终点地址 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 dian3 di4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
destination address
終點站 终点站
終點線 终点线
絃 絃
組 组
組件 组件
組分 组分