中文 Trung Quốc
絁
絁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lụa thô, indelicate
絁 絁 phát âm tiếng Việt:
[shi1]
Giải thích tiếng Anh
rough, indelicate silk
終 终
終了 终了
終傅 终傅
終南山 终南山
終南捷徑 终南捷径
終場 终场