中文 Trung Quốc
終
终
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kết thúc
kết thúc
終 终 phát âm tiếng Việt:
[zhong1]
Giải thích tiếng Anh
end
finish
終了 终了
終傅 终傅
終南 终南
終南捷徑 终南捷径
終場 终场
終場鑼聲 终场锣声