中文 Trung Quốc
終傅
终傅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lần nghi lễ (buổi lễ Thiên Chúa giáo)
終傅 终傅 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 Fu4]
Giải thích tiếng Anh
last rites (Christian ceremony)
終南 终南
終南山 终南山
終南捷徑 终南捷径
終場鑼聲 终场锣声
終天 终天
終天之恨 终天之恨