中文 Trung Quốc
紽
紽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
braid trên một chiếc áo choàng
紽 紽 phát âm tiếng Việt:
[tuo2]
Giải thích tiếng Anh
braid on a robe
紾 紾
紿 绐
絀 绌
終 终
終了 终了
終傅 终傅