中文 Trung Quốc
細究
细究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn vào (một vấn đề)
細究 细究 phát âm tiếng Việt:
[xi4 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
to look into (a matter)
細節 细节
細粉 细粉
細粒 细粒
細紋葦鶯 细纹苇莺
細細品味 细细品味
細細地流 细细地流