中文 Trung Quốc
細粉
细粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột
細粉 细粉 phát âm tiếng Việt:
[xi4 fen3]
Giải thích tiếng Anh
powder
細粒 细粒
細紋噪鶥 细纹噪鹛
細紋葦鶯 细纹苇莺
細細地流 细细地流
細線 细线
細緻 细致