中文 Trung Quốc
細細品味
细细品味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh tế hương vị
hương vị tốt đẹp
細細品味 细细品味 phát âm tiếng Việt:
[xi4 xi4 pin3 wei4]
Giải thích tiếng Anh
delicate flavor
fine taste
細細地流 细细地流
細線 细线
細緻 细致
細聲細氣 细声细气
細聽 细听
細胞 细胞