中文 Trung Quốc
累加總數
累加总数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng số tích lũy
累加總數 累加总数 phát âm tiếng Việt:
[lei3 jia1 zong3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
cumulative total
累垮 累垮
累墜 累坠
累壞 累坏
累死累活 累死累活
累犯 累犯
累積 累积