中文 Trung Quốc
累壞
累坏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành kiệt sức
累壞 累坏 phát âm tiếng Việt:
[lei4 huai4]
Giải thích tiếng Anh
to become exhausted
累心 累心
累死累活 累死累活
累犯 累犯
累積劑量 累积剂量
累累 累累
累累 累累